Die Klamotte Là Gì?
Trong tiếng Đức, “die Klamotte” được sử dụng phổ biến để chỉ quần áo hoặc đồ mặc. Từ này có phần nghĩa hơi lóng và thường mang tính chất thân mật, gợi nhớ đến những món đồ không quá đắt tiền hoặc có giá trị cao. Thực tế, “die Klamotte” có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ loại trang phục nào, từ đơn giản đến phức tạp.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Die Klamotte”
“Die Klamotte” là một danh từ giống cái (feminine noun) trong tiếng Đức. Do đó, khi sử dụng nó trong câu, chúng ta cần chú ý đến các mạo từ và hình thức chia động từ đi kèm.
Mạo Từ và Động Từ Đi Kèm
Ví dụ, mạo từ xác định thích hợp cho “die Klamotte” là “die”. Câu tiếng Đức có thể là:
“Die Klamotte ist schön.” (Chiếc áo này đẹp.)
Đặt Câu và Ví Dụ Về “Die Klamotte”
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “die Klamotte” trong câu:
Ví Dụ 1
“Ich habe eine neue Klamotte gekauft.” (Tôi đã mua một món đồ mới.)
Ví Dụ 2
“Diese Klamotte passt mir nicht.” (Chiếc áo này không vừa với tôi.)
Ví Dụ 3
“Die Klamotte, die du trägst, ist modisch.” (Chiếc áo bạn đang mặc rất thời trang.)