Trong tiếng Đức, können là một động từ quan trọng, mang ý nghĩa “có thể” hoặc “có khả năng”. Nó thể hiện khả năng làm một việc gì đó, từ năng lực cá nhân cho đến các khả năng được phép. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của können sẽ giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của động từ können
Động từ können là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, và được chia theo ngôi và số như sau:
Ngôi | Chia động từ können |
---|---|
Tôi (ich) | kann |
Bạn (du) | kannst |
Ông/Bà (er/sie/es) | kann |
Chúng tôi (wir) | können |
Các bạn (ihr) | könnt |
Họ (sie/Sie) | können |
Động từ können còn thường được kết hợp với một động từ chính để diễn đạt khả năng hoặc sự cho phép. Cấu trúc này thường được sắp xếp như sau:
können + động từ nguyên thể
Ví dụ về cách sử dụng können
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng können:
- Ich kann gut schwimmen. (Tôi có thể bơi tốt.)
- Du kannst am Montag kommen. (Bạn có thể đến vào thứ Hai.)
- Er kann Deutsch sprechen. (Anh ấy có thể nói tiếng Đức.)
- Wir können morgen lernen.
(Chúng tôi có thể học vào ngày mai.)
- Könnt ihr mir helfen? (Các bạn có thể giúp tôi không?)
- Sie können die Dokumente hier abgeben. (Họ có thể nộp tài liệu ở đây.)
Khám phá thêm về können trong ngữ pháp tiếng Đức
Bên cạnh việc chỉ khả năng, động từ können còn được sử dụng để bày tỏ sự cho phép. Ví dụ:
- Du kannst gehen. (Bạn có thể đi.)
- Wir können das machen. (Chúng ta có thể làm điều đó.)
Ngoài ra, können cũng có thể dùng trong các câu hỏi:
- Kannst du mir das erklären? (Bạn có thể giải thích cho tôi điều đó không?)
Việc hiểu rõ về können không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng lĩnh hội kiến thức ngôn ngữ Đức một cách sâu sắc hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
