1. Leben là gì?
Leben trong tiếng Đức là một từ có nghĩa là “sống”. Nó được sử dụng để chỉ hành động sống hoặc sự sống của con người, động vật và các sinh vật khác. Đặc biệt, leben còn mang những ý nghĩa tinh tế liên quan đến cách sống, lối sống hay những trải nghiệm trong quá trình tồn tại.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Leben
2.1. Part of Speech
Leben là một động từ trong tiếng Đức và là một trong những động từ cơ bản thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
2.2. Conjugation của Leben
Leben được chia thành nhiều dạng theo thì và ngôi:
- Ngôi thứ nhất số ít: ich lebe
- Ngôi thứ hai số ít: du lebst
- Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es lebt
- Ngôi thứ nhất số nhiều: wir leben
- Ngôi thứ hai số nhiều: ihr lebt
- Ngôi thứ ba số nhiều: sie leben
2.3. Cách sử dụng Leben trong câu
Khi sử dụng leben trong câu, bạn cần chú ý đến cấu trúc của câu và các thành phần đi kèm. Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ leben.
3. Ví dụ về Leben
3.1. Ví dụ đơn giản
Ich lebe in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.)
3.2. Ví dụ phức tạp hơn
Wir leben ein glückliches Leben zusammen. (Chúng tôi sống một cuộc sống hạnh phúc cùng nhau.)
3.3. Ví dụ với trạng từ
Er lebt glücklich ở thành phố lớn. (Anh ấy sống hạnh phúc ở thành phố lớn.)
4. Tổng kết
Leben là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện ý nghĩa sống động và sự tồn tại. Việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp của leben sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.