Mann là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Nói Về Mann

Từ “Mann” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “đàn ông”. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, “Mann” còn là một khái niệm mạnh mẽ và có nhiều sắc thái trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và ngữ pháp của từ “Mann”, cũng như cung cấp một số ví dụ thực tiễn. ví dụ về Mann

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Mann

“Mann” là danh từ giống đực trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của “Mann” như sau:

1. Giống và số lượng

  • Giống: Nam (der Mann)
  • Số ít: Mann
  • Số nhiều: Männer

2. Các cách sử dụng “Mann”

Từ “Mann” có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả cá nhân đến các cụm từ thông dụng.

Ví Dụ Cụ Thể Về Mann nghĩa của Mann

1. Trong câu đơn giản

A. Der Mann ist freundlich. (Người đàn ông đó rất thân thiện.) ngữ pháp Mann

2. Trong cụm từ

B. Mann und Frau (Đàn ông và phụ nữ)

3. Trong tình huống cụ thể

C. Der Mann arbeitet als Lehrer. (Người đàn ông đó làm việc như một giáo viên.)

Tổng Kết

Từ “Mann” không chỉ đơn giản mang nghĩa là “đàn ông”, mà còn có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự tương tác xã hội giữa nam và nữ. Những cấu trúc và ví dụ mà chúng ta đã thảo luận sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM