Melden là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “melden” là một trong những từ rất phổ biến trong tiếng Đức. Để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của nó, cũng như cấu trúc ngữ pháp đi kèm, hãy cùng khám phá bài viết này!

Melden – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Trong tiếng Đức, “melden” có nghĩa là “thông báo”, “đăng ký” hoặc “báo cáo”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thông báo sự có mặt của ai đó đến việc báo cáo một sự cố.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Melden

1. Động Từ và Cách Sử Dụng

“Melden” là một động từ mạnh theo quy tắc, có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Cấu trúc cơ bản để sử dụng động từ này là:

  • Subjekt + melden + (Objekt)

Ví dụ: “Ich melde mich.” (Tôi sẽ báo cáo cho mình.)

2. Cần Sử Dụng Giới Từ Nào?

Khi kết hợp với các giới từ, “melden” thường được sử dụng với:

  • “bei” (cho) khi thông báo cho ai đó.
  • “für” (đối với) khi báo cáo một sự việc hoặc tài liệu.

Ví dụ:

  • Ich melde mich bei dir. (Tôi sẽ thông báo cho bạn.)
  • Sie hat sich für die Prüfung gemeldet. (Cô ấy đã đăng ký cho kỳ thi.)

Các Ví Dụ Cụ Thể về “Melden”

1. Câu Cơ Bản

Ví dụ: từ vựng tiếng Đức

  • Ich werde mich morgen melden. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn vào ngày mai.)
  • Bitte melden Sie sich rechtzeitig. (Xin vui lòng báo trước một cách đúng thời gian.)

2. Sử Dụng Trong Các Tình Huống Khác Nhau

Ví dụ dễ hiểu hơn:melden

  • Die Schüler müssen sich für den Wettbewerb melden. (Các học sinh phải đăng ký cho cuộc thi.)
  • Er hat sich bei der Polizei gemeldet. (Anh ấy đã báo cáo với cảnh sát.)

Kết Luận

Melden là một từ rất quan trọng trong tiếng Đức với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và thực hành sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM