Nett: Ý nghĩa và ứng dụng
Từ “nett” trong tiếng Đức được dịch ra tiếng Việt là “dễ thương”, “thân thiện” hoặc “tử tế”. Đây là một tính từ rất phổ biến và thường được sử dụng để mô tả tính cách của một người hoặc phẩm chất của một sự vật.
Cấu trúc ngữ pháp của “nett”
Trong tiếng Đức, “nett” được sử dụng như một tính từ. Một số cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “nett” có thể được mô tả như sau:
1. Dùng để mô tả tính cách
Ví dụ: “Er ist nett.” (Anh ấy thật tốt bụng.)
2. Dùng trong các cụm từ
Nett có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau, ví dụ:
- “nett zu jemandem sein” – Tử tế với ai đó.
- “eine nette Geste” – Một cử chỉ thân thiện.
3. Phân từ của “nett”
Trong một số trường hợp, tính từ “nett” cũng có thể được biến đổi để phù hợp với giới từ, ví dụ:
- Nett – “nett” (đơn giản)
- Nette – “nette” (dạng giống cái)
- Nette – “nettes” (dạng trung tính)
Ví dụ cụ thể về “nett”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “nett”:
- “Die Nachbarin ist sehr nett.” (Người hàng xóm rất thân thiện.)
- “Das Geschenk war wirklich nett.” (Món quà thực sự rất dễ thương.)
- “Kannst du nett zu mir sein?” (Bạn có thể tử tế với tôi không?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội