Satt sein và ý nghĩa của nó trong tiếng Đức
‘Satt sein’ là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đã no” hoặc “không còn cảm giác đói”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái khi một người đã ăn đủ và không còn muốn nạp thêm thức ăn vào cơ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của satt sein
Cấu trúc cơ bản
‘Satt sein’ được cấu thành từ động từ ‘sein’ (thì hiện tại của động từ “to be”) và tính từ ‘satt’ (no). Trong tiếng Đức, cấu trúc này phản ánh trạng thái cảm xúc hoặc tình trạng của một người.
Cách sử dụng trong câu
Các câu có thể sử dụng ‘satt sein’ thường có dạng: Subjekt + ‘sein’ + ‘satt’.
Ví dụ về satt sein trong tiếng Đức
Ví dụ 1
Ich bin satt.
(Tôi đã no.)
Ví dụ 2
Nach dem Essen bin ich satt.
(Sau khi ăn xong, tôi đã no.)
Ví dụ 3
Er ist satt und möchte nichts thêm.
(Anh ấy đã no và không muốn thêm gì nữa.)
Ví dụ 4
Wir sind satt, chúng ta không còn muốn ăn.
(Chúng tôi đã no, không còn muốn ăn.)
Tổng kết
Satt sein không chỉ là một cụm từ mô tả trạng thái cảm giác cơ thể, mà còn phản ánh sự giao tiếp văn hóa trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ‘satt sein’.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

