Trong tiếng Đức, từ “schade” thường được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối hay tranh cảm giác không vui. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng trong câu qua bài viết dưới đây.
1. Schade Là Gì?
“Schade” là một từ trong tiếng Đức mang nghĩa “đáng tiếc” hay “thật là tiếc”. Từ này thường được dùng để bày tỏ sự không hài lòng hoặc sự tiếc nuối về một điều gì đó có thể đã xảy ra hoặc không xảy ra.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Schade”
2.1. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng
Trong tiếng Đức, “schade” thường được dùng trong các câu như:
- Es ist schade, dass du nicht kommen kannst. (Thật tiếc là bạn không thể đến.)
- Schade, dass das Wetter schlecht ist. (Đáng tiếc là thời tiết xấu.)
2.2. Phân Tích Câu Ví Dụ
Trong các câu trên, “schade” được đặt ở đầu câu và theo sau là một mệnh đề phụ giải thích lý do tại sao lại cảm thấy tiếc nuối. Trong tiếng Đức, cấu trúc câu này rất phổ biến và giúp người nói diễn tả cảm xúc một cách rõ ràng.
3. Cách Dùng “Schade” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
3.1. Trong Giao Tiếp Thông Thường
Người Đức thường sử dụng “schade” trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt cảm xúc tiếc nuối một cách khéo léo. Ví dụ:
- Schade, dass ich mein Handy vergessen habe. (Thật tiếc, tôi đã quên điện thoại của mình.)
- Es wäre schade, wenn du aufhörst zu lernen. (Sẽ thật đáng tiếc nếu bạn ngừng học.)
3.2. Tình Huống Sử Dụng
“Schade” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cảm thấy tiếc nuối về một sự kiện nào đó, cho đến việc không đạt được một điều mà mình mong muốn.
4. Kết Luận
Từ “schade” không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là một cách thể hiện cảm xúc trong giao tiếp tiếng Đức. Sử dụng “schade” một cách chính xác sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường nói tiếng Đức. Hãy luyện tập và ứng dụng từ này trong các khung cảnh khác nhau để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

