Trong tiếng Đức, “schaffen” là một trong những từ quan trọng mà người học cần nắm rõ. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ “schaffen” trong ngữ cảnh thực tế.
1. Định nghĩa từ “schaffen”
Từ “schaffen” có nhiều nghĩa trong tiếng Đức, chủ yếu được hiểu là “tạo ra”, “hoàn thành” hoặc “thành công”. Trong các ngữ cảnh khác nhau, nghĩa của từ này có thể thay đổi.
1.1 Ý nghĩa chính
– “Tạo ra”: thường dùng khi nói đến việc sản xuất một cái gì đó hoặc làm cho một cái gì đó hình thành.
– “Hoàn thành”: ám chỉ việc hoàn tất một nhiệm vụ hay một dự án nào đó.
– “Thành công”: có thể dùng để diễn tả việc đạt được điều gì đó mong muốn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “schaffen”
Từ “schaffen” là một động từ mạnh trong tiếng Đức, có các dạng chia khác nhau tùy thuộc vào thì và chủ ngữ. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:
2.1 Chia động từ “schaffen”
– Hiện tại: Ich schaffe (Tôi tạo ra), Du schaffst (Bạn tạo ra), Er/Sie/Es schafft (Anh/Cô Nó tạo ra).
– Quá khứ: Ich schuf (Tôi đã tạo ra), Du schliefst (Bạn đã tạo ra), Er/Sie/Es schuf (Anh/Cô Nó đã tạo ra).
– Phân từ II: geschaffen (đã tạo ra).
3. Cách dùng từ “schaffen” trong câu
3.1 Ví dụ cụ thể
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “schaffen”, hãy xem một số ví dụ sau:
Ví dụ 1:
Ich schaffe das Projekt rechtzeitig.
(Tôi hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ 2:
Er hat es geschafft, die Prüfung zu bestehen.
(Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua bài kiểm tra.)
Ví dụ 3:
Wir schaffen es, die Firma weiterzuentwickeln.
(Chúng tôi sẽ tạo ra sự phát triển cho công ty.)
4. Kết luận
Tóm lại, “schaffen” là một từ rất quan trọng trong tiếng Đức với nhiều ý nghĩa. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
