Khái niệm “schrecklich”
Từ “schrecklich” trong tiếng Đức có nghĩa là “kinh khủng”, “đáng sợ” hoặc “tồi tệ”. Nó được sử dụng để miêu tả cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống không vui vẻ. Với tính từ này, người nói muốn nhấn mạnh sự khó chịu hay bất hạnh mà một sự việc nào đó mang lại.
Cấu trúc ngữ pháp của “schrecklich”
“Schrecklich” là một tính từ trong tiếng Đức và nó được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cách sử dụng:
1. Vị trí trong câu
Tính từ “schrecklich” thường đứng trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ:
- Die schreckliche Nachricht (Tin tức đáng sợ)
- Eine schreckliche Erfahrung (Một trải nghiệm kinh khủng)
2. Dạng so sánh
Có thể sử dụng “schrecklich” trong dạng so sánh để so sánh mức độ tồi tệ của hai sự việc khác nhau. Dạng so sánh của “schrecklich” là “schrecklicher”. Ví dụ:
- Der Film war schrecklicher als das Buch. (Bộ phim tồi tệ hơn cuốn sách.)
3. Phó từ
Bên cạnh đó, “schrecklich” cũng có thể được sử dụng như một phó từ với dạng “schrecklich” để nhấn mạnh cảm xúc. Ví dụ:
- Es hat schrecklich geregnet. (Trời đã mưa rất tồi tệ.)
Ví dụ về “schrecklich” trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “schrecklich”:
- Die schreckliche Nachricht hat uns alle betroffen. (Tin tức kinh khủng đã ảnh hưởng đến tất cả chúng tôi.)
- Ich fand den Horrorfilm schrecklich spannend. (Tôi thấy bộ phim kinh dị thật sự hấp dẫn và đáng sợ.)
- Das Wetter ist heute schrecklich kalt. (Thời tiết hôm nay lạnh kinh khủng.)
Kết luận
Tính từ “schrecklich” đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ hàng ngày của người nói tiếng Đức. Việc hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn diễn đạt các cảm xúc và tình huống một cách chính xác và màu sắc hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
