Khám Phá Khái Niệm ‘Selbstständig’ Trong Tiếng Đức

Từ ‘selbstständig’ là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa ‘tự lập’, ‘độc lập’ hoặc ‘tự chủ’. Từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc tự do, không chịu sự quản lý trực tiếp của tổ chức nào. Nói một cách đơn giản, một người ‘selbstständig’ là một người tự làm việc cho chính mình và tự chịu trách nhiệm về công việc của mình.

1. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Selbstständig’

‘Selbstständig’ là một tính từ trong tiếng Đức và thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc một khía cạnh nào đó của một cá nhân hoặc một hoạt động. Cấu trúc ngữ pháp của từ này tương đối đơn giản:

  • Phân loại: Tính từ.
  • Chức năng: Dùng để mô tả sự độc lập của một cá nhân hoặc tổ chức.
  • Giới từ đi kèm: cấu trúc ngữ pháp selbstständig ‘als’ (như) hoặc ‘von’ (bởi).

2. Ví Dụ Về ‘Selbstständig’ Trong Câu

2.1 Ví dụ 1:

„Er ist seit zwei Jahren selbstständig und führt seine eigene Firma.“ (Anh ấy đã tự lập được hai năm và điều hành công ty riêng của mình.)

2.2 Ví dụ 2:

„Viele Menschen möchten ein selbstständiges Leben führen.“ (Nhiều người muốn sống một cuộc sống độc lập.)

2.3 Ví dụ 3:

„Ich arbeite selbstständig als Grafikdesigner.“ (Tôi làm việc độc lập như một nhà thiết kế đồ họa.)

3. Tại Sao ‘Selbstständig’ Quan Trọng Trong Cuộc Sống Hiện Đại?

Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, ngày càng nhiều người có xu hướng trở thành ‘selbstständig’. Điều này không chỉ giúp họ tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn mà còn đem lại cho họ sự tự do trong công việc và cuộc sống. Sự độc lập này cũng gắn liền với trách nhiệm và khả năng tự quản lý tài chính của bản thân, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp selbstständig0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM