Trong tiếng Đức, động từ “sitzen” mang một ý nghĩa cụ thể và rất đỗi quen thuộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “sitzen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó qua các ví dụ cụ thể.
Sitzen là gì?
“Sitzen” là một động từ trong tiếng Đức, đồng nghĩa với “ngồi” trong tiếng Việt. Đây là một động từ bất quy tắc và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó diễn tả hành động ngồi, và có thể được dùng để chỉ trạng thái một người đang ngồi ở đâu đó.
Cấu trúc ngữ pháp của sitzen
Về mặt ngữ pháp, “sitzen” có thể được chia thành các thì khác nhau. Dưới đây là một số thì chính:
Hiện tại
- Ich sitze – Tôi đang ngồi
- Du sitzt – Bạn đang ngồi
- Er/Sie/Es sitzt – Anh ấy/Cô ấy/Nó đang ngồi
- Wir sitzen – Chúng tôi đang ngồi
- Ihr sitzt – Các bạn đang ngồi
- Sie sitzen – Họ đang ngồi
Quá khứ
- Ich saß – Tôi đã ngồi
- Du saßest – Bạn đã ngồi
- Er/Sie/Es saß – Anh ấy/Cô ấy/Nó đã ngồi
- Wir saßen – Chúng tôi đã ngồi
- Ihr saßt – Các bạn đã ngồi
- Sie saßen – Họ đã ngồi
Phân từ II
Để tạo thành câu hoàn thành, chúng ta sử dụng phân từ II “gesessen”.
Đặt câu và ví dụ về sitzen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “sitzen” trong các câu tiếng Đức:
Ví dụ trong hiện tại
- Ich sitze auf dem Stuhl. – Tôi đang ngồi trên ghế.
- Die Kinder sitzen im Park. – Bọn trẻ đang ngồi trong công viên.
Ví dụ trong quá khứ
- Gestern saß ich lange im Café. – Hôm qua, tôi đã ngồi lâu ở quán cà phê.
- Wir saßen zusammen và haben geredet. – Chúng tôi đã ngồi cùng nhau và trò chuyện.
Câu hỏi với sitzen
- Wo sitzt du? – Bạn đang ngồi ở đâu?
- Sitzen Sie hier oder dort? – Ngài đang ngồi ở đây hay ở đó?
Kết Luận
Tóm lại, “sitzen” không chỉ là một động từ đơn giản mà còn là một phần quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức. Đến đây, bạn đã có cái nhìn khái quát về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này trong giao tiếp hàng ngày.