Super Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu Về Super

1. Định Nghĩa Từ “Super”

Từ “super” trong tiếng Đức mang nghĩa tương tự như trong tiếng Việt, tức là “tuyệt vời”, “rất tốt” hay “xuất sắc”. Nó thường được sử dụng để tôn vinh hoặc nhấn mạnh một đặc điểm nào đó của sự vật hay con người. Ví dụ, khi ai đó nói “Das ist super!”, có nghĩa là “Điều đó thật tuyệt vời!”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Super

Từ “super” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn thường được sử dụng như một phó từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp chung của “super” khi được sử dụng là:

  • Super + Tính từ: Nhằm nhấn mạnh hơn mức độ của tính từ đó.
  • Super + Danh từ: Để mô tả rằng danh từ đó ở một mức độ vượt trội.

2.1 Super Là Tính Từ

Khi được sử dụng như một tính từ, “super” thường đứng trước tính từ khác, tăng cường nghĩa của tính từ đó:

  • Đặt câu ví dụ: Das Essen ist super lecker. (Món ăn này thật ngon).

2.2 Super Là Phó Từ

Khi được sử dụng như một phó từ, “super” thường đứng gần động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa:

  • Đặt câu ví dụ: Er spielt super gut Gitarre. (Anh ấy chơi đàn guitar rất xuất sắc).

3. Ví Dụ Sử Dụng Super Trong Câu ngữ pháp tiếng Đức

Để giúp bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng từ “super”, hãy xem một số ví dụ dưới đây:

  • Die neue Wohnung ist super schön. (Căn hộ mới thật đẹp).
  • Sie hat super tolle Ideen. (Cô ấy có những ý tưởng thật tuyệt vời).
  • Das Spiel war super spannend. (Trò chơi thật hấp dẫn).

4. Kết Luận ví dụ về super

Tóm lại, “super” là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết của mình trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM