Khám Phá Khái Niệm ‘der Terminkalender’ Trong Tiếng Đức

1. ‘der Terminkalender’ là gì?

‘Der Terminkalender’ là một từ tiếng Đức mô tả một loại lịch hoặc cuốn sổ dùng để ghi nhớ và quản lý các cuộc hẹn, sự kiện hoặc nhiệm vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này có thể dịch sang tiếng Việt là “lịch hẹn” hoặc “sổ ghi hẹn”. Trong môi trường công việc, ‘der Terminkalender’ rất hữu ích cho việc tổ chức thời gian và công việc hiệu quả.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘der Terminkalender’

‘Der Terminkalender’ là một danh từ giống đực trong tiếng Đức, được xác định bởi mạo từ ‘der’. Danh từ này có cấu trúc như sau:

  • Giống: Giống đực (der)
  • Số ít: Der Terminkalender
  • Số nhiều: Die Terminkalender (các lịch hẹn tế nhị).der Terminkalender

Ví dụ: Ich benutze meinen Terminkalender, um meine Termine zu organisieren. (Tôi sử dụng lịch hẹn của mình để tổ chức các cuộc hẹn của mình.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về ‘der Terminkalender’

3.1 Ví dụ câu đơn giản

Ví dụ về cách sử dụng ‘der Terminkalender’ trong câu:

  • Ich schreibe jeden Montag meine Termine in den Terminkalender. (Tôi ghi lại các cuộc hẹn của mình vào lịch hẹn mỗi thứ Hai.)
  • Der Terminkalender ist sehr wichtig für mein Studium. (Lịch hẹn rất quan trọng cho việc học của tôi.)

3.2 Ví dụ trong tình huống thực tế

Trong tình huống thực tế, ‘der Terminkalender’ có thể được nói đến như sau:

Am Freitag habe ich ein wichtiges Meeting, also sollte ich das in meinem Terminkalender notieren. (Vào thứ Sáu, tôi có một cuộc họp quan trọng, vì vậy tôi nên ghi nó vào lịch hẹn của mình.)

4. Kết luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về ‘der Terminkalender’, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong thực tế. Đây là một từ vựng hữu ích cho những ai học tiếng Đức và cần quản lý thời gian một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM