Giới Thiệu Về Viert-
Từ “viert-” là một tiền tố trong tiếng Đức, có nguồn gốc từ từ “viertel”, có nghĩa là “một phần tư”. Tiền tố này thường được dùng trong các từ ghép để chỉ việc chia nhỏ hoặc giảm bớt một thứ gì đó, liên quan đến tỷ lệ 1/4. Sử dụng viert- trong câu giúp diễn đạt một cách cụ thể về ý nghĩa liên quan đến phân chia và tỷ lệ, rất phổ biến trong các lĩnh vực toán học, khoa học và trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Viert-
Trong tiếng Đức, tiền tố “viert-” thường được kết hợp với các danh từ hoặc động từ để tạo thành những từ mới có nghĩa liên quan đến việc chia sẻ, phân khúc hoặc giảm.
Ví dụ về Cấu Trúc Từ Ghép với Viert-
- Viertel: Nghĩa là “một phần tư”. Ví dụ: “Ein Viertel Stunde” (Một phần tư giờ).
- Vierteln: Nghĩa là “chia thành bốn phần”. Ví dụ: “Wir vierteln den Kuchen.” (Chúng ta chia bánh thành bốn phần).
- Vierteljahr: Nghĩa là “quý”. Ví dụ: “Ein Vierteljahr hat drei Monate.” (Một quý có ba tháng).
Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng Viert-
1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Ở Đức, bạn có thể nghe câu: „Ich brauche ein Viertel Kilo Äpfel.“ (Tôi cần một phần tư kg táo.) Đây là cách sử dụng phổ biến khi mua sắm hàng hóa.
2. Ví dụ trong các lĩnh vực khác
Trong toán học, có thể gặp câu: „Das ist ein Viertel von 100.“ (Đó là một phần tư của 100.) Mô tả rõ ràng về tỷ lệ số học.
3. Ví dụ trong ngữ cảnh giáo dục
Giáo viên có thể nói: „Unsere Klasse hat ein Viertel der Punkte erreicht.“ (Lớp học của chúng ta đã đạt một phần tư số điểm.)
Kết Luận
Tiền tố “viert-” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để thể hiện sự chia sẻ và phân khúc. Từ việc mua sắm hàng ngày cho đến các lĩnh vực học thuật, viert- sẽ giúp bạn phong phú hóa vốn từ vựng và cách diễn đạt trong tiếng Đức.