Trong tiếng Đức, từ “die Zahl” có nghĩa là “số” hay “con số”. Đây là một khái niệm cơ bản trong ngôn ngữ, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của “die Zahl”, cách sử dụng và các ví dụ minh họa trong bài viết này!
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Zahl
Die Zahl là một danh từ, do đó nó phải được định nghĩa rõ ràng về giới tính, số lượng và cách sử dụng trong câu. Trong tiếng Đức, “zahlt” (số) được chia thành nhiều loại khác nhau như số nguyên, số thập phân và số tự nhiên.
Giới Tính Của Die Zahl
Die Zahl là một danh từ nữ, và khi sử dụng với các bài viết chính xác, bạn sẽ phải dùng “die” như một mạo từ xác định. Ví dụ:
- Die Zahl ist wichtig für das Lernen. (Con số là quan trọng cho việc học.)
Số Đếm và Số Thứ Tự
Die Zahl cũng có thể được sử dụng để thể hiện số đếm và số thứ tự. Ví dụ:
- Die Zahl fünf (Con số năm)
- Die zweite Zahl ist vier (Con số thứ hai là bốn)
Ví Dụ Về Die Zahl Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “die Zahl” trong câu:
Ví dụ 1
Die Zahl der Teilnehmer beträgt zwanzig. (Số lượng người tham gia là hai mươi.)
Ví dụ 2
Er hat die Zahl der benötigten Materialien notiert. (Anh ấy đã ghi lại số lượng vật liệu cần thiết.)
Ví dụ 3
Die Zahl ist ein Grundelement in der Mathematik. (Con số là một yếu tố cơ bản trong toán học.)
Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Sử Dụng Die Zahl
Khi làm việc với các phép toán, “die Zahl” có khả năng xuất hiện cùng với các động từ khác nhau như “addieren”, “subtrahieren”, “multiplizieren” và “dividieren”.
Ví dụ 4
Um die Zahl zu addieren, musst du die beiden Zahlen zusammen zählen. (Để cộng hai số lại, bạn phải cộng cả hai con số.)
Ví dụ 5
Die Zahl wird durch zwei subtrahiert. (Con số sẽ bị trừ đi hai.)
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về die Zahl trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bạn đã có thể nắm bắt được khái niệm và cách sử dụng “die Zahl” một cách hiệu quả!