Das Zimmer Là Gì?
Từ “das Zimmer” trong tiếng Đức có nghĩa là “căn phòng” trong tiếng Việt. Đây là một danh từ trung tính (n) và thường được sử dụng để chỉ bất kỳ không gian khép kín nào trong một ngôi nhà, văn phòng hoặc tổ chức nào đó. Nội dung cụ thể của ‘das Zimmer’ có thể thay đổi từ phòng ngủ, phòng khách cho đến phòng làm việc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Zimmer
“Das Zimmer” là một danh từ trung tính. Trong tiếng Đức, danh từ được phân loại thành ba loại: giống đực (der), giống cái (die) và giống trung (das). Cấu trúc ngữ pháp có thể phân tích như sau:
Giống Trung
– Giống: trung (das)
– Số ít: das Zimmer
– Số nhiều: die Zimmer
Ngữ Pháp
- Chủ ngữ: Das Zimmer ist schön. (Căn phòng thì đẹp.)
- Tân ngữ: Ich sehe das Zimmer. (Tôi thấy căn phòng.)
- Thì hiện tại: Das Zimmer wird gereinigt. (Căn phòng đang được dọn dẹp.)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Das Zimmer
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng “das Zimmer” trong câu:
Ví Dụ Trong Câu
- Ich gehe in das Zimmer. (Tôi đi vào căn phòng.)
- Das Zimmer hat ein großes Fenster. (Căn phòng có một cửa sổ lớn.)
- Wir dekorieren das Zimmer für die Party. (Chúng tôi trang trí căn phòng cho bữa tiệc.)
Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Sử dụng “das Zimmer” trong lời nói hàng ngày sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Bạn có thể mô tả các loại căn phòng khác nhau mà bạn thấy hoặc đã từng sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
