Trong tiếng Đức, việc sử dụng đúng từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. Một trong những động từ phổ biến mà người học cần nắm vững là anhören. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của động từ này.
Anhören là gì?
Động từ anhören trong tiếng Đức có nghĩa là “lắng nghe” hoặc “nghe.” Đây là một động từ phức với cấu trúc độc lập, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của anhören
Cấu trúc của động từ anhören như sau:
- Đối tượng (nếu có) + anhören + bổ ngữ.
Ví dụ cụ thể:
- Ich höre die Musik an. (Tôi đang nghe nhạc.)
- Hörst du das Lied an? (Bạn có nghe bài hát này không?)
Thì và dạng của anhören
Động từ anhören thường được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- Hiện tại: Ich höre an. (Tôi đang nghe.)
- Quá khứ: Ich hörte an. (Tôi đã nghe.)
- Tương lai: Ich werde anhoren. (Tôi sẽ nghe.)
Đặt câu và lấy ví dụ về anhören
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng áp dụng động từ anhören trong thực tế:
- Ich möchte das neue Album von ihr anhören. (Tôi muốn nghe album mới của cô ấy.)
- Kannst du mir bitte die Nachrichten anhören? (Bạn có thể nghe tin tức cho tôi không?)
- Er hört immer nhạc cổ điển an. (Anh ấy luôn nghe nhạc cổ điển.)
Kết luận
Động từ anhören là một phần thiết yếu trong việc học tiếng Đức. Kỹ năng nghe không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm trải nghiệm giao tiếp hàng ngày của bạn. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững động từ này nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


