1. Giới thiệu về từ “ziehen”
Từ “ziehen” trong tiếng Đức có nghĩa là “kéo”, “di chuyển” hoặc “diligent”. Đó là một động từ mạnh, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn nói đến văn viết.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “ziehen”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “ziehen” tuân theo quy tắc chung của động từ trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
2.1. Động từ mạnh
“Ziehen” là một động từ mạnh (starkes Verb), điều này có nghĩa là nó có sự thay đổi trong hình thức của nó khi chia theo các thì khác nhau.
2.2. Chia động từ “ziehen” theo các thì
- Hiện tại (Präsens): ich ziehe, du ziehst, er/sie/es zieht, wir ziehen, ihr zieht, sie/Sie ziehen
- Quá khứ (Präteritum): ich zog, du zogst, er/sie/es zog, wir zogen, ihr zogt, sie/Sie zogen
- Phân từ II (Partizip II): gezogen
3. Sử dụng từ “ziehen” trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “ziehen”:
3.1. Ví dụ 1
Ich ziehe die Tür auf. (Tôi kéo cánh cửa ra.)
3.2. Ví dụ 2
Der Hund zieht an der Leine. (Con chó đang kéo dây xích.)
3.3. Ví dụ 3
Wir ziehen nach Berlin. (Chúng tôi chuyển đến Berlin.)
3.4. Ví dụ 4
Du solltest deinen Koffer näher ziehen. (Bạn nên kéo va li của mình lại gần hơn.)
4. Kết luận
Từ “ziehen” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, với nhiều cách sử dụng đa dạng. Bài viết này hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ “ziehen” và cách sử dụng nó trong câu.