Die Ruhe: Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Die Ruhe là gì?

Trong tiếng Đức, “die Ruhe” có nghĩa là “sự yên tĩnh” hoặc “sự bình yên”. Đây là từ chỉ trạng thái không có tiếng ồn, sự ồn ào hay bất kỳ sự can thiệp nào từ môi trường bên ngoài. “Die Ruhe” thường được dùng để mô tả một không gian hoặc tâm trạng mà con người cảm thấy thoải mái, thư giãn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Ruhe

2.1 Giới từ đi kèm

Khi sử dụng “die Ruhe” trong câu, bạn thường sẽ đi kèm với một số giới từ như “in der Ruhe” (trong sự yên tĩnh) hoặc “ohne Ruhe” (mà không có sự yên tĩnh). Việc chọn giới từ phù hợp sẽ giúp câu văn rõ ràng hơn và truyền đạt ý nghĩa chính xác.

2.2 Đặc điểm ngữ pháp

“Die Ruhe” là danh từ giống cái trong tiếng Đức. Khi dùng làm chủ ngữ trong câu, nó sẽ đi kèm với động từ chia theo thì, ngôi và số lượng tương ứng:

  • Die Ruhe ist wichtig für die Gesundheit. (Sự yên tĩnh rất quan trọng cho sức khỏe.)
  • Ich brauche Ruhe zum Lernen. (Tôi cần sự yên tĩnh để học tập.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về die Ruhe

Dưới đây là một vài câu ví dụ điển hình sử dụng “die Ruhe”: tiếng Đức

  • Nach einem langen Tag im văn phòng, freue ich mich immer auf die Ruhe zu Hause. (Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi luôn mong chờ sự yên tĩnh ở nhà.)
  • Die Ruhe im Wald ist einfach unvergleichlich. (Sự yên tĩnh trong rừng thật không thể so sánh được.)die Ruhe
  • In der Stadt gibt es selten die Ruhe, die man braucht. (Ở thành phố hiếm khi có sự yên tĩnh mà người ta cần.)

Các câu trên không chỉ đơn thuần thể hiện ý nghĩa của “die Ruhe” mà còn giúp người học tiếng Đức hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM