Der-Pfeffer là gì?
Trong tiếng Đức, “der Pfeffer” có nghĩa là “hạt tiêu” – một gia vị phổ biến được sử dụng trong nhiều món ăn, không chỉ ở Đức mà trên toàn thế giới. Được biết đến với hương vị cay nồng, hạt tiêu không chỉ tạo ra sự phong phú cho món ăn mà còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Cấu trúc ngữ pháp của der-Pfeffer
Trong tiếng Đức, danh từ được chia theo giống, số lượng và trường hợp. “Der Pfeffer” thuộc về giống đực (der) và là danh từ số ít. Cách chia của danh từ này trong các trường hợp khác nhau như sau:
1. Nominativ (Chủ từ)
Der Pfeffer ist scharf. (Hạt tiêu thì cay.)
2. Genitiv (Sở hữu)
Der Geschmack des Pfeffers ist intensiv. (Hương vị của hạt tiêu rất mạnh mẽ.)
3. Dativ (Tình huống)
Ich gebe dem Pfeffer ein wenig Salz. (Tôi cho hạt tiêu một chút muối.)
4. Akkusativ (Túc từ)
Ich kaufe den Pfeffer. (Tôi mua hạt tiêu.)
Ví dụ sử dụng der-Pfeffer trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ cách sử dụng “der Pfeffer”:
- 1. Der Pfeffer verleiht dem Gericht einen besonderen Geschmack. (Hạt tiêu mang lại cho món ăn một hương vị đặc biệt.)
- 2. Ohne Pfeffer schmeckt die Suppe fad. (Không có hạt tiêu, súp sẽ bị nhạt.)
- 3. Ich bevorzuge frisch gemahlenen Pfeffer. (Tôi thích hạt tiêu mới xay.)
- 4. Zu viel Pfeffer kann das Essen ungenießbar machen. (Quá nhiều hạt tiêu có thể làm món ăn không thể ăn được.)
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về “der Pfeffer” – từ vựng quan trọng trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ cụ thể trong câu. Việc nắm rõ về hạt tiêu không chỉ giúp anh/chị muốn học tiếng Đức có thêm kiến thức từ vựng mà còn có thể áp dụng vào thực tiễn hàng ngày.