Ins gesamt là một từ tiếng Đức có nghĩa là “tổng cộng” hoặc “nhìn chung”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “insgesamt”
Từ “insgesamt” được sử dụng như một trạng từ (Adverb) và không thay đổi hình thái. Nó thường xuất hiện ở vị trí đầu hoặc giữa câu. “Ins gesamt” thường đi kèm với các số liệu hoặc mô tả tổng thể về một sự vật, sự việc nào đó.
Vị trí trong câu
Có hai cách chủ yếu để sử dụng “insgesamt” trong câu:
- Thường đứng trước câu chính.
- Hoặc đứng sau một động từ để nhấn mạnh tổng quát.
Ví Dụ về “insgesamt”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “insgesamt” trong câu:
Ví Dụ 1
Insgesamt haben wir 100 Schüler in unserer Schule.
(Tổng cộng chúng tôi có 100 học sinh tại trường học của mình.)
Ví Dụ 2
Die Kosten betragen insgesamt 500 Euro.
(Tổng chi phí là 500 Euro.)
Ví Dụ 3
Insgesamt war das eine großartige Erfahrung!
(Tổng cộng, đó là một trải nghiệm tuyệt vời!)
Kết Luận
Từ “insgesamt” là một từ hữu ích trong tiếng Đức, giúp diễn đạt ý nghĩa tổng quát một cách rõ ràng và súc tích. Việc hiểu và sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

