1. die-Terminkoordination là gì?
Die-Terminkoordination là một thuật ngữ tiếng Đức, dịch nghĩa là “phối hợp lịch hẹn”. Trong bối cảnh giao tiếp, nó ám chỉ việc thiết lập các cuộc hẹn hoặc lịch làm việc giữa hai hoặc nhiều bên. Việc này không chỉ liên quan đến thời gian cụ thể mà còn bao gồm cả việc lựa chọn địa điểm và hình thức gặp gỡ (trực tiếp hoặc trực tuyến).
Die-Terminkoordination rất quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quản lý dự án, tư vấn, và dịch vụ khách hàng, nơi mà việc sắp xếp thời gian hiệu quả có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả công việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die-Terminkoordination
Cấu trúc ngữ pháp trong die-Terminkoordination thường tập trung vào các động từ chỉ hành động như “vereinbaren” (đưa ra thỏa thuận), “planen” (lên kế hoạch) và các danh từ liên quan đến thời gian và địa điểm.
2.1. Các yếu tố trong die-Terminkoordination
- Thời gian: Ngày và giờ cụ thể.
- Địa điểm: Nơi diễn ra cuộc gặp.
- Thành phần tham gia: Cá nhân hoặc nhóm tham gia.
Ví dụ, câu tiếng Đức có thể được cấu trúc như sau: “Könnten wir einen Termin für nächste Woche vereinbaren?” (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc hẹn cho tuần sau không?).
3. Đặt câu và lấy ví dụ về die-Terminkoordination
3.1. Ví dụ câu hỏi
“Wann passt es dir, um den Termin zu koordinieren?” (Khi nào thì bạn thích để phối hợp lịch hẹn?)
3.2. Ví dụ câu khẳng định
“Ich habe einen Termin für Montag um 10 Uhr vereinbart.” (Tôi đã đặt một cuộc hẹn cho thứ Hai lúc 10 giờ.)
3.3. Ví dụ trong môi trường làm việc
“Das Team hat sich entschieden, das Meeting auf Freitag um 14 Uhr festzulegen.” (Nhóm đã quyết định cố định cuộc họp vào thứ Sáu lúc 14 giờ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

