1. “Erwachsen” Là Gì?
“Erwachsen” trong tiếng Đức có nghĩa là “người lớn” hoặc “trưởng thành”. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc trạng thái trưởng thành của một cá nhân, thoát khỏi thời kỳ trẻ con. Các từ tương đương trong tiếng Việt bao gồm “trưởng thành”, “người lớn”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Erwachsen”
“Erwachsen” là một tính từ, và do đó, nó được dùng để mô tả một danh từ, thường là danh từ chỉ người. Khi sử dụng “erwachsen”, cần lưu ý đến cách chia động từ và giới từ đi kèm.
2.1. Cách Dùng
Trong câu, “erwachsen” thường xuất hiện sau to be (sein) để xác định tình trạng của một cá nhân. Ví dụ: “Er ist erwachsen.” (Anh ấy đã trưởng thành.)
2.2. Chia Động Từ
Khi sử dụng tính từ “erwachsen” trong các thì khác nhau, bạn cần chú ý đến việc chia động từ.
- Thì hiện tại: “Ich bin erwachsen.” (Tôi đã trưởng thành.)
- Thì quá khứ: “Ich war erwachsen.” (Tôi đã trưởng thành.)
- Thì tương lai: “Ich werde erwachsen sein.” (Tôi sẽ trở thành người lớn.)
3. Ví Dụ Sử Dụng “Erwachsen”
3.1. Câu Khẳng Định
“Er ist jetzt erwachsen und sống một cuộc sống độc lập.” (Anh ấy bây giờ đã trưởng thành và sống một cuộc sống độc lập.)
3.2. Câu Phủ Định
“Sie ist noch nicht erwachsen.” (Cô ấy vẫn chưa trưởng thành.)
3.3. Câu Nghi Vấn
“Bist du erwachsen?” (Bạn có phải là người lớn không?)
4. Kết Luận
Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “erwachsen”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.