Die Besucherin: Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Die Besucherin Là Gì?

Trong tiếng Đức, die Besucherin là một danh từ chỉ người nữ, có nghĩa là “người đến thăm” hoặc “khách nữ.” Từ này không chỉ áp dụng cho một cá nhân mà còn có thể dùng để chỉ một nhóm người nữ đến thăm một địa điểm nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Besucherin

Giới Từ và Gốc Từ

Danh từ Besucherin được hình thành từ gốc từ Besuch ngữ pháp tiếng Đức (thăm) và hậu tố -erin, thường dùng để chỉ nữ giới trong tiếng Đức. Cấu trúc này giúp phân biệt giữa nam và nữ, ví dụ như der Besucher cho người nam.

Định Nghĩa và Giống Nghĩa

Danh từ này thuộc giống cái (die) trong tiếng Đức, vì vậy khi sử dụng, các từ đi kèm cần phải phù hợp với giống cái. Ví dụ, bài viết, ôn tập và các tài liệu khác cần chú ý đến giống từ.

Biến Thể Của Danh Từ

  • Singular: die Besucherin (người nữ đến thăm)
  • Plural: die Besucherinnen (những người nữ đến thăm)

Ví Dụ Về Die Besucherin Trong Câu học tiếng Đức

Câu Cơ Bản

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng die Besucherin để minh hoạ:

  • Die Besucherin kommt aus Hamburg. (Người khách nữ đến từ Hamburg.)
  • Ich habe gestern eine Besucherin in meinem Büro empfangen. (Tôi đã tiếp một khách nữ trong văn phòng hôm qua.)
  • Die Besucherinnen sind sehr freundlich. (Những khách nữ rất thân thiện.)

Kết Luận

Chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng của từ die Besucherin. Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM