Trong tiếng Đức, từ erreichen có nghĩa là “đạt được”, “đến được”. Đây là một từ phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến trong các văn bản chính thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như các ví dụ minh họa để làm rõ cách sử dụng của nó.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “erreichen”
Từ erreichen là một động từ nguyên thể trong tiếng Đức. Để sử dụng từ này đúng cách, chúng ta cần nắm vững cách chia động từ theo thì, ngôi và số. Dưới đây là một số cách chia động từ “erreichen”.
Chia động từ “erreichen” trong các thì
- Hiện tại: ich erreiche, du erreichst, er/sie/es erreicht, wir erreichen, ihr erreicht, sie/Sie erreichen.
- Quá khứ: ich erreichte, du erreichtest, er/sie/es erreichte, wir erreichten, ihr erreichtet, sie/Sie erreichten.
- Thì hoàn thành: ich habe erreicht, du hast erreicht, er/sie/es hat erreicht, wir haben erreicht, ihr habt erreicht, sie/Sie haben erreicht.
Các ví dụ về từ “erreichen”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ erreichen trong câu:
Ví dụ 1:
Ich möchte mein Ziel erreichen.
(Tôi muốn đạt được mục tiêu của mình.)
Ví dụ 2:
Wir erreichen den Bahnhof in zehn Minuten.
(Chúng tôi sẽ đến ga trong mười phút.)
Ví dụ 3:
Er hat seine Träume erreicht.
(Anh ấy đã đạt được những giấc mơ của mình.)
Kết luận
Từ erreichen không chỉ có ý nghĩa đơn giản về việc “đạt được” mà còn phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Đức. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ “erreichen”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

