Hiểu Biết Về Die Minibar: Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Die Minibar Là Gì?

Die Minibar, trong tiếng Đức, thường được hiểu là một loại tủ lạnh nhỏ hoặc ngăn chứa đồ uống và đồ ăn nhẹ trong khách sạn hoặc phòng nghỉ. Đây là nơi khách nghỉ có thể tìm thấy các loại đồ uống như nước ngọt, bia, hoặc những món ăn nhẹ như snack, với sự thuận tiện để thưởng thức mà không cần phải rời khỏi phòng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Minibar

Trong tiếng Đức, danh từ “Minibar” là một danh từ giống cái, được xác định bằng từ “die.” Việc sử dụng từ “die” cho thấy rằng danh từ này thuộc về một thể giống cái trong ngữ pháp. Dưới đây là một số điểm chính về cấu trúc ngữ pháp:

1. Dạng số ít và số nhiều

Trong tiếng Đức, danh từ “Minibar” có thể được chia thành số ít và số nhiều. Số ít là “die Minibar” và số nhiều là “die Minibars”.

2. Các cách thức sử dụng khác nhaudie minibar

Dưới đây là mô hình sử dụng cho die Minibar:

  • Chỉ địa điểm: “Die Minibar ist im Zimmer.” (Minibar nằm trong phòng.)
  • Chỉ tính chất: “Die Minibar ist gut gefüllt.” (Minibar được chứa đầy đủ đồ.)

Đặt Câu Và Ví Dụ Về Die Minibar

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “die Minibar” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1

“Ich habe etwas aus der Minibar genommen.” (Tôi đã lấy một cái gì đó từ minibar.)

Ví dụ 2

“Die Minibar kostet extra.” (Minibar có phí bổ sung.)

Ví dụ 3

“Bitte füllen Sie die Minibar vor meiner Abreise auf.” (Xin vui lòng nạp đầy minibar trước khi tôi rời đi.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM