1. Die Nachbarin Là Gì?
Trong tiếng Đức, die Nachbarin có nghĩa là “người hàng xóm nữ”. Đây là từ chỉ đến một người phụ nữ sống gần bên cạnh, cùng trong một khu vực, tòa nhà hoặc ngôi nhà với người nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn nhắc đến một người phụ nữ nào đó của khu vực lân cận.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Nachbarin
2.1. Giới Thiệu Về Bài Ngữ Âm
Die Nachbarin được cấu thành từ hai phần: die và Nachbarin.
- die: Đây là mạo từ chỉ giống cái trong tiếng Đức. Nó cho biết rằng danh từ “Nachbarin” là giống cái.
- Nachbarin: Danh từ “Nachbarin” có nguồn gốc từ từ “Nachbar” (người hàng xóm) và được hình thành với hậu tố “-in” để chỉ giống nữ.
2.2. Đặc Điểm Về Giống Của Danh Từ
Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành ba giống: giống đực, giống cái, và giống trung. Die Nachbarin thuộc giống cái, vì vậy mạo từ đi kèm phải là die.
2.3. Số Nhiều
Danh từ Nachbarin ở số nhiều được chuyển thành die Nachbarinnen.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Die Nachbarin
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số câu sử dụng die Nachbarin:
- Die Nachbarin kocht heute Abend ein leckeres Essen. (Người hàng xóm nữ đang nấu một bữa ăn ngon tối nay.)
- Ich habe meine Nachbarin gestern getroffen. (Tôi đã gặp người hàng xóm nữ của mình hôm qua.)
- Die Nachbarin hat einen schönen Garten.
(Người hàng xóm nữ có một khu vườn đẹp.)
3.2. Câu Phức
Câu phức có thể sử dụng die Nachbarin để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn:
- Wenn die Nachbarin kommt, werden wir gemeinsam ein Fest feiern. (Khi người hàng xóm nữ đến, chúng ta sẽ cùng tổ chức một buổi lễ.)
- Die Nachbarin, die im dritten tầng sống, rất thân thiện. (Người hàng xóm nữ sống ở tầng ba rất thân thiện.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội