Trong ngôn ngữ Đức, một trong những thuật ngữ phổ biến liên quan đến xây dựng là das Baustellenschild. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu das Baustellenschild là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cung cấp một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng.
1. Das Baustellenschild Là Gì?
Das Baustellenschild dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “biển báo công trình”. Đây là một loại biển báo được đặt tại các địa điểm xây dựng để thông báo cho người đi đường và những người liên quan về thông tin của công trình đang được thi công.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Baustellenschild
2.1 Từ Vựng và Nhận Diện
Trong tiếng Đức, việc phân tích cấu trúc của từ das Baustellenschild có thể chia thành hai phần:
- Baustelle: nghĩa là “công trình” hay “địa điểm xây dựng”.
- Schild: nghĩa là “biển báo” hay “bảng hiệu”.
2.2 Ngữ Pháp của Das Baustellenschild
Từ das Baustellenschild được chia theo giống câu trong tiếng Đức. Là một danh từ trung tính, nó đi kèm với mạo từ das và có số nhiều là die Baustellenschilder.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Das Baustellenschild
3.1 Câu Ví Dụ 1
„Auf der Baustelle steht ein neues Baustellenschild.“ (Tại công trình có một biển báo công trình mới.)
3.2 Câu Ví Dụ 2
„Das Baustellenschild informiert die Anwohner über die Bauarbeiten.“ (Biển báo công trình thông báo cho cư dân về các công việc xây dựng.)
3.3 Câu Ví Dụ 3
„Jeder Passant sollte auf das Baustellenschild achten.“ (Mỗi người đi đường nên chú ý đến biển báo công trình.)
4. Kết Luận
Tóm lại, das Baustellenschild không chỉ đơn thuần là một biển báo mà còn mang lại những thông tin quan trọng cho mọi người xung quanh công trình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ này trong tiếng Đức.