Định Nghĩa Der Mitarbeiter
Der Mitarbeiter trong tiếng Đức được dịch là “nhân viên” trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ một người làm việc tại một công ty hay tổ chức nào đó. Der Mitarbeiter không chỉ đơn thuần là người lao động mà còn mang đến ý nghĩa về sự cống hiến và đóng góp của mỗi cá nhân trong một tập thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Mitarbeiter
Der Mitarbeiter là một danh từ giống đực trong tiếng Đức và được biến đổi theo các cách sau:
- Nominativ (Chủ ngữ): der Mitarbeiter – nhân viên
- Genitiv (Sở hữu): des Mitarbeiters – của nhân viên
- Dativ (Tặng ngữ): dem Mitarbeiter – cho nhân viên
- Akkusativ (Túc ngữ): den Mitarbeiter – nhân viên (trực tiếp)
Cấu trúc này cho thấy mức độ linh hoạt của der Mitarbeiter trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp người học tiếng Đức nắm bắt được cách sử dụng trong giao tiếp và viết lách.
Ví Dụ Về Der Mitarbeiter Trong Câu
1. Câu Khẳng Định
Der Mitarbeiter arbeitet hart für das Unternehmen. (Nhân viên làm việc chăm chỉ cho công ty.)
2. Câu Phủ Định
Der Mitarbeiter ist nicht zufrieden mit seiner Arbeit. (Nhân viên không hài lòng với công việc của mình.)
3. Câu Hỏi
Was macht der Mitarbeiter gerade? (Nhân viên đang làm gì lúc này?)
Dùng Der Mitarbeiter Trong Các Tình Huống Cụ Thể
Trong môi trường công sở, sử dụng der Mitarbeiter là rất phổ biến. Ví dụ, trong một cuộc họp:
Der Mitarbeiter hat eine wichtige Idee vorgestellt. (Nhân viên đã trình bày một ý tưởng quan trọng.)
Hoặc trong một cuộc đánh giá hiệu suất:
Der Mitarbeiter hat seine Ziele erreicht. (Nhân viên đã đạt được mục tiêu của mình.)