1. Khái Niệm ‘Die Zuverlässigkeit’ Là Gì?
‘Die Zuverlässigkeit’ là danh từ trong tiếng Đức, nghĩa là ‘độ tin cậy’ hoặc ‘sự đáng tin cậy’. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ thông tin, giáo dục và các tình huống hàng ngày để chỉ tính năng đáng tin cậy của một cái gì đó với khả năng hoạt động đúng và ổn định.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Die Zuverlässigkeit’
Trong tiếng Đức, ‘die Zuverlässigkeit’ có thể phân tích như sau:
- Die: là mạo từ xác định, biểu thị giới tính nữ (danh từ giống cái).
- Zuverlässigkeit: là danh từ gốc, được hình thành từ động từ ‘zuverlässig’ (đáng tin cậy) và hậu tố ‘-keit’, dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất.
2.1. Giới Tính Và Số Ít/Số Nhiều
Nếu ‘die Zuverlässigkeit’ ở số ít, khi muốn dùng số nhiều, chúng ta có thể dùng ‘die Zuverlässigkeiten’. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, từ này thường được sử dụng ở dạng số ít.
3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về ‘Die Zuverlässigkeit’
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘die Zuverlässigkeit’ trong câu:
- 1. Die Zuverlässigkeit eines guten Autos ist entscheidend für die Sicherheit auf der Straße.
(Độ tin cậy của một chiếc xe hơi tốt là rất quan trọng cho sự an toàn trên đường.) - 2. Wir müssen die Zuverlässigkeit des Systems testen, bevor wir es in Betrieb nehmen.
(Chúng ta cần kiểm tra độ tin cậy của hệ thống trước khi đưa vào sử dụng.) - 3. Die Zuverlässigkeit des Mitarbeiters wurde von seinem Vorgesetzten sehr geschätzt.
(Sự đáng tin cậy của nhân viên đã được cấp trên của anh ấy đánh giá cao.)
4. Tầm Quan Trọng Của ‘Die Zuverlässigkeit’
Trong cuộc sống và công việc, ‘die Zuverlässigkeit’ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Khi một cá nhân hoặc một tổ chức thể hiện được độ tin cậy, họ sẽ được khách hàng và đối tác đánh giá cao, từ đó tạo dựng được uy tín và mối quan hệ lâu dài.
5. Kết Luận
Tóm lại, ‘die Zuverlässigkeit’ không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Đức, mà còn mang trong nó giá trị cốt lõi của sự tin cậy trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp hiệu quả trong tiếng Đức.