Khám Phá Das Schulhalbjahr: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Das Schulhalbjahr là gì?

「Das Schulhalbjahr」trong tiếng Đức có nghĩa là “học kỳ” hay “nửa năm học”. Nó được chia thành hai phần: das erste Schulhalbjahr (học kỳ đầu tiên) và das zweite Schulhalbjahr (học kỳ thứ hai). Thời gian này thường bắt đầu từ tháng 8 hoặc tháng 9 cho đến tháng 1 trong năm tiếp theo, và từ tháng 2 cho đến tháng 7. Tùy thuộc vào từng bang, thời gian học kỳ có thể thay đổi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Schulhalbjahr

「Das Schulhalbjahr」là một danh từ trung tính, được sử dụng với mạo từ xác định là “das”. Trong câu, nó có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

  • Nominativ (Chủ ngữ): Das Schulhalbjahr beginnt im September.
  • Akkusativ (Bị ngữ): Ich packe meine Materialien für das Schulhalbjahr ein.
  • Genitiv (Giới từ): Die Prüfungen des Schulhalbjahres sind anspruchsvoll.
  • Dativ (Gián tiếp): Ich wünsche dir viel Erfolg im Schulhalbjahr.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Schulhalbjahr

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng「das Schulhalbjahr」trong câu:

  • Ví dụ 1: Das Schulhalbjahr ist für viele Schüler eine Herausforderung. (Học kỳ là một thử thách đối với nhiều học sinh.)
  • Ví dụ 2: Die Noten am Ende des Schulhalbjahres sẽ quyết định việc học của các em. (Điểm số vào cuối học kỳ sẽ quyết định việc học của các em.)
  • Ví dụ 3: Jeder Schüler sollte seine Leistungen im Schulhalbjahr ernst nehmen. (Mỗi học sinh nên đánh giá nghiêm túc về thành tích của mình trong học kỳ.)
  • Ví dụ 4: Wir haben viele Aktivitäten geplant für das nächste Schulhalbjahr. (Chúng tôi đã lên kế hoạch nhiều hoạt động cho học kỳ tới.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM