Der Snack Là Gì?
Trong tiếng Đức, der Snack có nghĩa là “bữa ăn nhẹ” hoặc “đồ ăn vặt”. Từ này được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm nhẹ mà mọi người thường tiêu thụ giữa các bữa chính. Các loại đồ ăn này có thể bao gồm trái cây, bánh mì, bánh quy, hoặc các món ăn đã qua chế biến khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Snack
Der Snack là một danh từ giống đực (der) trong tiếng Đức. Dưới đây là một số lưu ý về cấu trúc ngữ pháp của từ này:
1. Giới Từ và Cách Dùng
- Chuyển sang dạng số nhiều: số nhiều của der Snack là die Snacks.
- Câu sử dụng đuôi genitive:
Ví dụ: “Die Zutaten des Snacks sind frisch.” (Nguyên liệu của bữa ăn nhẹ rất tươi ngon.)
2. Cách Sử Dụng Der Snack Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng der Snack trong câu:
- Ich nehme einen Snack zur Arbeit mit. (Tôi mang một bữa ăn nhẹ đến công ty.)
- Die Kinder haben ihren Snack in der Pause gegessen. (Trẻ em đã ăn bữa ăn nhẹ của chúng trong giờ nghỉ giải lao.)
- Wir haben leckere Snacks für die Party vorbereitet. (Chúng tôi đã chuẩn bị những món ăn nhẹ ngon miệng cho bữa tiệc.)
Vài Món Snack Nổi Tiếng Ở Đức
Các món der Snack phổ biến ở Đức có thể kể đến như:
- Brezel: Một loại bánh mì cuộn nổi tiếng với vị muối.
- Chips: Khoai tây chiên được ưa chuộng bởi nhiều người.
- Candy: Kẹo ngọt là món ăn nhẹ phổ biến với trẻ em.
Ứng Dụng Thực Tế
Việc hiểu và sử dụng der Snack không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức mà còn tạo cơ hội cho bạn khám phá nền văn hóa ẩm thực phong phú của Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:
https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội