Trong tiếng Đức, die Wohnungstür mang những ý nghĩa và giá trị quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này cùng cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.
Die Wohnungstür là gì?
Die Wohnungstür là từ ghép trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt là “cửa ra vào của căn hộ”. Từ “Wohnung” có nghĩa là căn hộ hoặc chỗ ở, và “Tür” có nghĩa là cửa. Do đó, die Wohnungstür biểu thị một khái niệm rất cụ thể liên quan đến phần cửa ra vào của một ngôi nhà hay căn hộ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Die Wohnungstür
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “die Wohnungstür” thuộc về nhóm danh từ giống nữ (feminine noun). Nó đi kèm với mạo từ “die”, tạo thành cụm từ hoàn chỉnh với cấu trúc như sau:
- Mạo từ: die
- Danh từ: Wohnungstür
Hình thức số nhiều của “die Wohnungstür” là “die Wohnungstüren”, được hình thành bằng cách thêm “-en” vào cuối từ.
Đặt Câu và Ví Dụ Về Die Wohnungstür
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng die Wohnungstür trong các câu:
Ví dụ 1:
Die Wohnungstür ist rot.
(Cửa ra vào căn hộ màu đỏ.)
Ví dụ 2:
Ich habe die Wohnungstür abgeschlossen.
(Tôi đã khóa cửa ra vào căn hộ.)
Ví dụ 3:
Bitte klopfen Sie an die Wohnungstür.
(Xin vui lòng gõ vào cửa ra vào của căn hộ.)
Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Biết Về Die Wohnungstür
Việc nắm vững những từ vựng và ngữ pháp cơ bản như die Wohnungstür sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc liên quan đến tiếng Đức. Nó còn là nền tảng để bạn có thể hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ Đức.