Das Knie Là Gì?
Trong tiếng Đức, das Knie có nghĩa là “đầu gối”. Đây là một trong những phần quan trọng nhất của cơ thể người, hoạt động như một khớp nối giữa xương đùi và xương chày. Đầu gối không chỉ hỗ trợ trọng lực mà còn giúp chúng ta thực hiện các hoạt động như đi bộ, chạy và nhảy.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Das Knie
Das Knie là một danh từ trung tính trong tiếng Đức, vì vậy nó được sử dụng với mạo từ “das”. Danh từ này thường đi kèm với một số tính từ hoặc cụm danh từ để mô tả, ví dụ như das gesunde Knie (đầu gối khỏe mạnh) hay das verletzte Knie (đầu gối bị thương).
Định Nghĩa Ngữ Pháp
- Giống: Trung tính
- Số ít: das Knie
- Số nhiều: die Knie
Ví dụ: “Das Knie tut mir weh.” (Đầu gối của tôi bị đau.)
Câu và Ví Dụ Về Das Knie
Các Ví Dụ Cụ Thể
- Mein Knie ist verletzt. (Đầu gối của tôi bị thương.)
- Ich habe Schmerzen im Knie. (Tôi bị đau ở đầu gối.)
- Das Knie ist sehr wichtig für das Laufen. (Đầu gối rất quan trọng cho việc đi bộ.)
- Er hat sein Knie auf dem Fußballfeld verletzt. (Anh ấy đã bị thương ở đầu gối trên sân bóng.)
Phân Tích Ví Dụ
Trong các câu trên, từ “Knie” được sử dụng để mô tả các tình trạng khác nhau liên quan đến đầu gối. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ này giúp người học tiếng Đức có thể giao tiếp dễ dàng hơn.