Die Liste – Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng

1. Die Liste là gì?

Die Liste ví dụ về die Liste trong tiếng Đức có nghĩa là “danh sách”. Đây là một từ danh từ, được sử dụng để chỉ tập hợp các mục được sắp xếp theo thứ tự nhất định, thường được dán nhãn hoặc tổ chức để dễ dàng tham khảo hoặc sử dụng trong các tình huống khác nhau.

2. Cấu trúc ngữ pháp của die Liste

Từ “die Liste” được chia theo giới từ và trạng từ, có cấu trúc ngữ pháp như sau:

  • Giới từ: “die” (giới từ xác định cho danh từ giống cái)
  • Từ gốc: “Liste” (danh từ giống cái, số ít) ví dụ về die Liste

Khi sử dụng, từ “die Liste” có thể thay đổi hình thức khi ở số nhiều, trở thành “die Listen”. Đối với các động từ đi kèm, ta phải chú ý đến cách chia động từ sao cho phù hợp với chủ ngữ này.

2.1. Các hình thức biến đổi của die Liste

Hình Thức Định Nghĩa
Số ít die Liste (danh sách)
Số nhiều die Listen (các danh sách)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về die Liste

3.1. Ví dụ câu đơn giản

Ich habe eine Liste von Aufgaben. (Tôi có một danh sách nhiệm vụ.)

3.2. Ví dụ câu phức

Die Liste, die ich erstellt habe, enthält alle buổi hẹn trong tháng này. (Danh sách mà tôi đã tạo ra bao gồm tất cả các cuộc hẹn trong tháng này.)

3.3. Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế

– Mỗi khi chuẩn bị cho buổi họp, tôi thường tạo một die Liste để đảm bảo không quên điều gì quan trọng. (Mỗi khi chuẩn bị cho cuộc họp, tôi thường tạo một danh sách để đảm bảo không bỏ sót điều gì quan trọng.)

4. Kết luận

Die Liste không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn có ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, giúp sắp xếp thông tin và quản lý công việc hiệu quả. Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “die Liste”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”die Liste
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM