Từ “zurückgeben” trong tiếng Đức là một động từ rất phổ biến. Người học tiếng Đức thường gặp từ này trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó qua các ví dụ cụ thể.
Zurückgeben là gì?
“Zurückgeben” nghĩa là ‘trả lại’ hoặc ‘hoàn lại’. Đây là một động từ tách biệt, nghĩa là nó có thể bị tách thành hai phần khi sử dụng trong câu. Ví dụ, bạn có thể nói “Ich gebe das Buch zurück” (Tôi trả lại cuốn sách).
Cấu trúc ngữ pháp của zurückgeben
1. Định nghĩa động từ tách biệt
Trong tiếng Đức, động từ tách biệt là những động từ có thể được tách thành hai phần khi dùng trong câu. Phần tách ra thường đứng ở cuối câu. Cấu trúc chung của “zurückgeben” như sau:
Chủ ngữ + Động từ (tách phần phụ ra) + Tân ngữ + Phần tách + Thời gian (nếu có).
2. Các hình thức và thì
Hiện tại: Ich gebe zurück (Tôi trả lại)
Qúa khứ: Ich gab zurück (Tôi đã trả lại)
Phân từ II: zurückgegeben (được trả lại)
Đặt câu và lấy ví dụ về zurückgeben
Ví dụ trong tình huống thực tế
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “zurückgeben”, hãy xem một vài ví dụ thực tế:
- Ich gebe das Geld zurück. (Tôi trả lại tiền.)
- Kannst du mir das Buch zurückgeben? (Bạn có thể trả lại cuốn sách cho tôi không?)
- Er hat das Geschenk nicht zurückgegeben. (Anh ấy đã không trả lại món quà.)
Tình huống thông dụng
Khi bạn mượn một món đồ từ bạn bè hoặc đồng nghiệp, bạn sẽ thường sử dụng “zurückgeben”. Ví dụ:
“Ich habe das Buch von Maria geliehen und ich muss es ihr heute zurückgeben.” (Tôi đã mượn cuốn sách từ Maria và tôi phải trả lại cho cô ấy hôm nay.)
Kết luận
“Zurückgeben” là một từ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày khi giao tiếp bằng tiếng Đức. Biết cách sử dụng đúng ngữ pháp và các ví dụ minh họa sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc thực hành tiếng Đức. Đừng quên luyện tập với các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.