mitteilen là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Mitteilungen là gì?

Trong tiếng Đức, từ “mitteilen” có nghĩa là “thông báo”, “cho biết” hoặc “truyền đạt thông tin”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, công việc hoặc học tập để thông báo một thông điệp nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “mitteilen”

“Mitteilung” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, và thường được cấu trúc theo dạng sau:

Cấu Trúc chung

Mitteilen + (người nhận) + (nội dung thông báo)

Trong đó:

  • Mitteilung: động từ chính
  • (người nhận): người mà thông điệp được gửi đến
  • (nội dung thông báo): thông điệp chi tiết

Cách sử dụng và ví dụ về “mitteilen”

Ví dụ 1: Giao tiếp hàng ngày

Ich möchte dir etwas mitteilen. (Tôi muốn thông báo cho bạn điều gì đó.)

Ví dụ 2: Trong môi trường công việc

Der Chef wird uns morgen um 10 Uhr eine wichtige Mitteilung mitteilen. (Giám đốc sẽ thông báo cho chúng ta một thông điệp quan trọng vào lúc 10 giờ sáng mai.)

Ví dụ 3: Trong học tập

Die Lehrerin hat uns mitgeteilt, dass die Prüfung verschoben wurde. (Cô giáo đã thông báo cho chúng tôi rằng kỳ thi đã bị hoãn.)

Tại sao “mitteilen” quan trọng? ví dụ

Sử dụng động từ “mitteilen” giúp người nói diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác về thông điệp mà họ muốn truyền đạt. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự giao tiếp hiệu quả trong mọi lĩnh vực, từ cá nhân đến chuyên nghiệp.

Kết Luận

Với kiến thức về từ “mitteilen” và cấu trúc ngữ pháp của nó, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp trong tiếng Đức. Hy vọng rằng các ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau. tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566 tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM