1. Der Abstellplatz Là Gì?
Der Abstellplatz là một thuật ngữ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “nơi để xe” hoặc “chỗ đỗ xe”. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bảng hiệu giao thông, thời gian điều khiển giao thông, và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến phương tiện giao thông.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Abstellplatz
Trong tiếng Đức, từ “der Abstellplatz” được cấu tạo từ hai thành phần chính:
- der: là một trong những từ mạo từ giống đực trong tiếng Đức.
- Abstellplatz: được tạo thành bởi “Abstellen” (đặt, để) và “Platz” (chỗ, nơi).
Các bạn cần chú ý rằng, “der Abstellplatz” là danh từ cụ thể nên nên nó phải luôn đi kèm với một mạo từ. Số nhiều của “Abstellplatz” là “Abstellplätze”.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Der Abstellplatz
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “der Abstellplatz”:
3.1. Ví dụ 1
“Der Abstellplatz für das Auto ist hinter dem Haus.”
(Chỗ đỗ xe cho ô tô nằm sau ngôi nhà.)
3.2. Ví dụ 2
“Bitte stellen Sie Ihr Fahrrad an den Abstellplatz.”
(Vui lòng để xe đạp của bạn ở chỗ để xe.)
3.3. Ví dụ 3
“Der Abstellplatz ist immer sehr đông đúc vào giờ cao điểm.”
(Chỗ đỗ xe thường rất đông vào giờ cao điểm.)
4. Kết Luận
Học từ vựng tiếng Đức như “der Abstellplatz” không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong giao thông, lái xe và các tình huống liên quan khác. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cùng cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh thực tế.