1. “aufrufen” là gì?
Trong tiếng Đức, “aufrufen” là một động từ có nghĩa là “gọi, kêu gọi, hoặc triệu hồi”. Động từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc gọi một người nào đó đến việc khởi động một ứng dụng trên máy tính.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “aufrufen”
2.1. Phân loại động từ
“aufrufen” là một động từ bất quy tắc và có thể được chia theo các thì khác nhau như: Präsens (hiện tại), Präteritum (quá khứ) và Perfekt (quá khứ hoàn thành).
2.2. Ví dụ chia động từ
- Ich rufe auf (Tôi gọi).
- Du rufst auf (Bạn gọi).
- Er/Sie/Es ruft auf (Anh/Cô/Nó gọi).
- Wir rufen auf (Chúng tôi gọi).
- Ihr ruft auf (Các bạn gọi).
- Sie rufen auf (Họ gọi).
2.3. Cấu trúc câu sử dụng “aufrufen”
Câu có thể được xây dựng với cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ. Ví dụ:
- Ich rufe dich morgen auf. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
- Er ruft die Seite im Internet auf. (Anh ấy mở trang web trên Internet.)
3. Ví dụ về “aufrufen”
3.1. Trong ngữ cảnh hàng ngày
Việc sử dụng “aufrufen” có thể gặp trong nhiều tình huống khác nhau:
- Wir müssen das Programm aufrufen, bevor wir anfangen. (Chúng ta cần mở chương trình trước khi bắt đầu.)
- Kannst du die Datei aufrufen? (Bạn có thể mở tệp không?)
3.2. Trong ngữ cảnh công nghệ
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “aufrufen” thường được sử dụng để chỉ việc mở các file hoặc ứng dụng:
- Ich rufe die App auf, um die neuesten Nachrichten zu lesen. (Tôi mở ứng dụng để đọc những tin tức mới nhất.)
- Er hat die Webseite aufgerufen, um Informationen zu suchen. (Anh ấy đã mở trang web để tìm kiếm thông tin.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội