Ernten là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Đức, “ernten” mang nghĩa là thu hoạch, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khi nói về việc thu thập một cái gì đó. Hãy cùng khám phá sâu hơn về từ này!

Cấu trúc ngữ pháp của “ernten”

Từ “ernten” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau và được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp.

Cách chia động từ “ernten”

  • Hiện tại: ich ernte, du erntest, er/sie/es erntet, wir ernten, ihr erntet, sie/Sie ernten
  • Quá khứ: ich erntete, du erntetest, er/sie/es erntete, wir ernteten, ihr erntetet, sie/Sie ernteten
  • Phân từ II: geerntet

Cách sử dụng “ernten” trong câu

Khi sử dụng “ernten” trong câu, điều quan trọng là xác định rõ chủ ngữ và tân ngữ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:ernten

Ví dụ đặt câu

  • Wir ernten die Äpfel im Herbst. (Chúng tôi thu hoạch táo vào mùa thu.)
  • Die Bauern ernten viel Gemüse in diesem Jahr. (Những người nông dân thu hoạch nhiều rau ở năm nay.)
  • Er hat gestern die Sonnenblumen geerntet. (Anh ấy đã thu hoạch hoa hướng dương vào ngày hôm qua.)

Ý nghĩa mở rộng của “ernten”

Không chỉ giới hạn trong việc thu hoạch nông sản, “ernten” còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:

  • Ernten lời khen: thu nhận sự khen ngợi
  • Ernten thành công: đạt được thành công sau nỗ lực

Lưu ý khi sử dụng “ernten”

Khi sử dụng động từ “ernten”, người học nên chú ý đến ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để sử dụng cho chính xác. Điều này giúp tăng khả năng diễn đạt và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM