Giới thiệu về từ “erfüllen”
Trong tiếng Đức, “erfüllen” là một động từ có nghĩa là “hoàn thành”, “đáp ứng” hoặc “thực hiện”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một yêu cầu, một nhiệm vụ hoặc đạt được điều gì đó.
Cấu trúc ngữ pháp của “erfüllen”
Ngoài việc biết nghĩa của từ, việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp của “erfüllen” cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số đặc điểm về ngữ pháp của từ này:
1. Chia động từ
“Erfüllen” là một động từ nhóm mạnh. Trong các thì khác nhau, từ này sẽ được chia khác nhau. Ví dụ:
- Hiện tại đơn: ich erfülle (tôi hoàn thành), du erfüllst (bạn hoàn thành)
- Quá khứ đơn: ich erfüllte (tôi đã hoàn thành)
- Phân từ II: erfüllt (hoàn thành)
2. Các giới từ đi kèm
Động từ “erfüllen” thường đi kèm với giới từ “mit” (với) khi diễn tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một yêu cầu cụ thể.
3. Cách dùng trong câu
Khi sử dụng “erfüllen” trong câu, các bạn cần chú ý tới vị trí của động từ. Điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại câu (khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn).
Đặt câu và lấy ví dụ về “erfüllen”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “erfüllen” trong câu:
Ví dụ 1
Ich erfülle alle Anforderungen für die Prüfung. (Tôi hoàn thành tất cả yêu cầu cho kỳ thi.)
Ví dụ 2
Wir müssen das Projekt bis Freitag erfüllen. (Chúng tôi phải hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
Ví dụ 3
Er hat seinen Traum erfüllt und ist jetzt ein berühmter Künstler. (Anh ấy đã thực hiện được ước mơ của mình và bây giờ là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã nắm rõ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng động từ “erfüllen” trong ngôn ngữ tiếng Đức. Đây là một từ quan trọng và rất hữu ích trong giao tiếp, giúp bạn diễn đạt ý kiến và cảm xúc một cách chính xác hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
