Giới Thiệu Về Thuật Ngữ Ausverkauft
Trong tiếng Đức, ausverkauft có nghĩa là “hết hàng” hay “bán hết”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các tình huống thương mại để chỉ việc không còn sản phẩm nào để bán. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này là rất quan trọng đối với những ai học tiếng Đức hay muốn giao tiếp trong các tình huống mua sắm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausverkauft
Ausverkauft là một tính từ (Adjektiv) đóng vai trò mô tả trạng thái của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Cấu trúc ngữ pháp của nó khá đơn giản:
- Ausverkauft = Aus (không còn) + Verkauft (đã bán)
Đây là một từ ghép, trong đó “aus” chỉ sự kết thúc, còn “verkauft” là quá khứ phân từ của động từ “verkaufen” (bán).
Đặt Câu và Ví Dụ Về Ausverkauft
Ví Dụ 1
Die Tickets für das Konzert sind ausverkauft.
(Vé cho buổi hòa nhạc đã bán hết.)
Ví Dụ 2
Leider ist das Produkt ausverkauft.
(Rất tiếc, sản phẩm này đã hết hàng.)
Ví Dụ 3
Die neue Kollektion ist schnell ausverkauft.
(Bộ sưu tập mới đã nhanh chóng bán hết.)
Kết Luận
Từ ausverkauft là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn tham gia vào các hoạt động mua sắm hay thương mại. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cụ thể. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ “ausverkauft”.