Hiểu Rõ Das Geburtsdatum: Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Das Geburtsdatum là gì?

Trong tiếng Đức, das Geburtsdatum có nghĩa là “ngày sinh.” Đây là thông tin quan trọng thường được yêu cầu trong các biểu mẫu cá nhân, giấy tờ tùy thân và nhiều tình huống chính thức khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của das Geburtsdatumdas Geburtsdatum

Về mặt ngữ pháp, das Geburtsdatum là một danh từ trung tính và có dạng số ít. Cấu trúc của nó được tạo thành từ hai phần: “Geburt” (sinh) và “Datum” (ngày). Khi sử dụng trong câu, nó thường đi kèm với các động từ như “sein” (là) để diễn đạt thông tin.

2.1 Ngữ Pháp Cụ Thể

  • Giống: Trung tính (das)
  • Số ít: das Geburtsdatum
  • Số nhiều: die Geburtsdaten
     cấu trúc ngữ pháp das Geburtsdatum

3. Đặt câu và lấy ví dụ về das Geburtsdatum

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng das Geburtsdatum trong các câu tiếng Đức:

3.1 Ví dụ 1

Meine Geburtsdatum ist der 5. Mai 1990.
(Ngày sinh của tôi là ngày 5 tháng 5 năm 1990.)

3.2 Ví dụ 2

Bitte geben Sie Ihr Geburtsdatum an.
(Vui lòng cho biết ngày sinh của bạn.)

3.3 Ví dụ 3

Das Geburtsdatum der Teilnehmer ist erforderlich für die Anmeldung.
(Ngày sinh của người tham gia là cần thiết để đăng ký.)

4. Kết luận

Hiểu biết về das Geburtsdatum không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức mà còn là một phần thiết yếu trong việc hoàn thiện hồ sơ cá nhân hay tham gia các hoạt động xã hội. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách thức sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của danh từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM