1. Ausgebildet là gì?
Trong tiếng Đức, ausgebildet là một từ được hình thành từ động từ ausbilden, mang nghĩa là “được đào tạo” hoặc “được giáo dục.” Từ này thường được dùng để chỉ những người đã qua đào tạo chuyên môn, có kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ausgebildet
Ausgebildet là một tính từ, thường xuất hiện trong các cụm danh từ hoặc câu có liên quan đến đào tạo, giáo dục. Trong tiếng Đức, từ này thường đi kèm với động từ hoặc được sử dụng trong các cấu trúc mô tả trạng thái của một người hoặc một vật thể.
2.1 Cách dùng cấu trúc
Ausgebildet thường đứng sau các động từ như sein (là), có thể dùng để mô tả trạng thái của người được đào tạo.
- Ví dụ: “Er ist ausgebildet.” (Anh ấy đã được đào tạo.)
- Trong câu này, ausgebildet bổ nghĩa cho chủ ngữ Er.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về ausgebildet
3.1 Ví dụ trong câu
- “Nach der Schule hat sie eine Ausbildung als Krankenschwester gemacht und ist jetzt ausgebildet.” (Sau khi tốt nghiệp trường, cô ấy đã học nghề y tá và bây giờ cô ấy đã được đào tạo.)
- “Er ist ausgebildet im Bereich der Informationstechnologie.” (Anh ấy đã được đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)
- “Die ausgebildeten Fachkräfte sind sehr gefragt.” (Những chuyên gia đã qua đào tạo rất được quan tâm.)
3.2 Kết luận
Việc nắm rõ khái niệm ausgebildet cùng với cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng thực tiễn của nó sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình. Các ví dụ trên đây là cơ sở để bạn có thể tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
