Familiär Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Sử Dụng

“Familiär” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để miêu tả sự quen thuộc hoặc có tính thân thuộc. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về từ này, hãy theo dõi bài viết dưới đây.

Định Nghĩa Của “Familiär”

“Familiär” có nghĩa là thân thuộc, quen thuộc hoặc có liên quan đến gia đình. Từ này dùng để diễn tả mối quan hệ giữa người với người trong ngữ cảnh gần gũi hoặc tình cảm.
familiär

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Familiär”

“Familiär” là một tính từ trong tiếng Đức. Nó có thể được sử dụng để miêu tả danh từ, và có thể thay đổi hình thức theo giới tính và số lượng của danh từ mà nó đi kèm. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản:

Cách Sử Dụng Trong Câu

  • Với danh từ giống đực: der familiäre (người bạn thân thuộc)
  • Với danh từ giống cái: die familiäre (người bạn gái thân thuộc)
  • Với danh từ số nhiều: die familiären (những người bạn thân thuộc)

Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ “Familiär”

Để dễ hiểu hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Er ist mir sehr familiär. (Anh ấy rất quen thuộc với tôi.)
  • Wir haben eine familiäre Beziehung. (Chúng tôi có một mối quan hệ thân thuộc.)
  • Die familiäre Atmosphäre hilft uns làm việc hiệu quả hơn. (Không khí thân thuộc giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn.)

Tại Sao Nên Nắm Vững Từ “Familiär”?familiär

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng từ “familiär” trong giao tiếp không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm tăng khả năng kết nối, giao lưu với người bản ngữ.

Kết Luận

“Familiär” là một từ quan trọng trong tiếng Đức với nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong ngữ pháp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM