Trong tiếng Đức, từ “streiten” mang nghĩa là “cãi nhau” hoặc “tranh luận”. Đây là một động từ phổ biến thể hiện sự khác biệt quan điểm giữa hai hay nhiều bên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của “streiten” và cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Đức.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Streiten”
Trong tiếng Đức, “streiten” là một động từ bất quy tắc và thường xuất hiện ở nhiều ngôi khác nhau. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể tóm tắt như sau:
- Ngôi 1 số ít: ich streite (tôi cãi nhau)
- Ngôi 2 số ít: du streitest (bạn cãi nhau)
- Ngôi 3 số ít: er/sie/es streitet (anh ấy/cô ấy/nó cãi nhau)
- Ngôi 1 số nhiều: wir streiten (chúng tôi cãi nhau)
- Ngôi 2 số nhiều: ihr streitet (các bạn cãi nhau)
- Ngôi 3 số nhiều: sie streiten (họ cãi nhau)
Cách Chia Động Từ “Streiten”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “streiten” trong các thì khác nhau, hãy xem xét một số ví dụ dưới đây:
- Hiện tại: Ich streite mit meinem Freund.
(Tôi cãi nhau với bạn của tôi.) - Quá khứ: Wir stritten letzten tuần.
(Chúng tôi đã cãi nhau vào tuần trước.) - Tương lai: Sie werden morgen streiten.
(Họ sẽ cãi nhau vào ngày mai.)
Ví Dụ Về Sử Dụng “Streiten”
Bây giờ, chúng ta hãy cùng nhau khám phá một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “streiten” trong các tình huống khác nhau:
- Trong gia đình: Ich streite oft mit meinen Geschwistern über das Fernsehen.
(Tôi thường cãi nhau với anh chị em của mình về việc xem TV.) - Trong công việc:
Die Mitarbeiter streiten über die besten Lösungsansätze.
(Các nhân viên đang cãi nhau về cách giải quyết tốt nhất.) - Trong mối quan hệ: Sie streiten ständig über Kleinigkeiten.
(Họ luôn cãi nhau về những điều nhỏ nhặt.)
Kết Luận
“Streiten” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức thể hiện sự tranh luận và xung đột ý kiến. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.