Anzünden: Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ “anzünden” trong tiếng Đức có ý nghĩa quan trọng và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

Anzünden là gì?

“Anzünden” trong tiếng Đức có nghĩa là “đốt cháy” hay “thắp sáng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một ngọn lửa, thắp đèn hay thậm chí là khai lửa cho những buổi tiệc nướng ngoài trời.

Cách phân tích từ “anzünden”

Từ “anzünden” được cấu tạo từ:

  • Tiền tố “an”: có nghĩa là “đến”, “bắt đầu”
  • Động từ “zünden”: có nghĩa là “thắp lửa”, “đốt cháy”

Cấu trúc ngữ pháp của anzünder

“Anzünden” là một động từ mạnh trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó sẽ biến đổi hình thức của nó phụ thuộc vào thì và chủ ngữ.

Cách chia động từ “anzünden”

Dưới đây là một số cách chia động từ “anzünden” trong các thì khác nhau:

  • Hiện tại: ich zünde an (tôi thắp sáng) ví dụ anzünder
  • Quá khứ: ich zündete an (tôi đã thắp sáng)anzünden
  • Phân từ hai: angezündet (được thắp sáng)

Ví dụ về anzünder

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “anzünden” trong ngữ cảnh cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn:

Ví dụ 1: Thắp sáng nến

„Ich zünde eine Kerze an, um das Zimmer zu erhellen.“ (Tôi thắp một cây nến lên để làm sáng căn phòng.)

Ví dụ 2: Bắt đầu lửa trại

„Er zündete das Feuer an, um die Würstchen zu grillen.“ (Anh ấy đã thắp lửa lên để nướng xúc xích.)

Ví dụ 3: Thắp đèn

„Wir sollten das Licht anzünder, bevor die Gäste kommen.“ (Chúng ta nên thắp đèn lên trước khi khách đến.)

Kết luận

Từ “anzünden” không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý của việc thắp lửa mà còn có thể mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác nhau trong ngôn ngữ hàng ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM