1. Wegfahren – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Trong tiếng Đức, wegfahren mang nghĩa là “đi xa”, “ra đi” hoặc “khởi hành”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ một địa điểm nào đó đến một địa điểm khác, thường liên quan đến du lịch, nghỉ dưỡng hay di chuyển tạm thời. Ví dụ, khi bạn đi nghỉ mát, bạn có thể nói rằng bạn sẽ wegfahren trong một tuần.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Wegfahren
Wegfahren là một động từ ghép trong tiếng Đức, bao gồm hai phần: weg (xa) và fahren (đi). Động từ này có thể biến đổi theo thời gian và ngôi, trong đó phần fahren được chia theo ngôi và thì, ví dụ:
- Ich fahre weg – Tôi đi xa.
- Du fährst weg – Bạn đi xa.
- Er/Sie/Es fährt weg – Anh/Cô/Đó đi xa.
- Wir fahren weg – Chúng tôi đi xa.
- Ihr fahrt weg – Các bạn đi xa.
- Sie fahren weg – Họ đi xa.
3. Ví Dụ Đặt Câu Về Wegfahren
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng wegfahren trong câu:
- Ich plane, nächstes Wochenende nach Berlin wegzufahren. (Tôi dự định đi Berlin vào cuối tuần tới.)
- Wir fahren in den Urlaub und fahren morgen früh weg. (Chúng tôi đi nghỉ và sẽ khởi hành vào sáng mai.)
- Er möchte am Freitag wegfahren, um das lange Wochenende zu genießen. (Anh ấy muốn đi vào thứ Sáu để tận hưởng dịp cuối tuần dài.)
4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Wegfahren
Khi sử dụng wegfahren, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách chia động từ để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Hơn nữa, nó thường được kết hợp với các cụm từ thời gian để rõ ràng hơn. Ví dụ:
- Ich fahre nächste Woche weg. (Tôi sẽ đi xa vào tuần tới.)
- Wann fährst du weg? (Khi nào bạn đi xa?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
