An etwas halten là gì? Cấu trúc và Ví dụ trong Tiếng Đức

Trong tiếng Đức, “an etwas halten” là một cụm từ thông dụng, thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm rõ ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp sẽ hỗ trợ người học trong việc kết hợp cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

1. An etwas halten – Ý Nghĩa Cụ Thể

Cụm từ “an etwas halten” thường mang ý nghĩa liên quan đến việc tuân thủ hoặc bám sát một điều gì đó. Nó có thể được dịch ra tiếng Việt là “tuân theo” hoặc “dựa vào.” Ví dụ, ta có thể nói về việc tuân thủ một quy tắc hay một chuẩn mực nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của An etwas halten

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này khá đơn giản. Trong câu, “an” là giới từ có thể gặp trong nhiều trường hợp khác nhau, tiếp theo là “etwas,” từ chỉ về một vật thể, ý tưởng hoặc công việc cụ thể, và cuối cùng là động từ “halten”. Cấu trúc tổng quát sẽ là:

an + etwas + halten

2.1 Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ xem xét một số câu ví dụ với cụm từ “an etwas halten”:

- Ich halte an meinem Plan fest. (Tôi tuân theo kế hoạch của mình.)
- Du solltest an deinen Prinzipien halten. (Bạn nên giữ vững những nguyên tắc của mình.)

3. Ví Dụ Cụ Thể Khi Sử Dụng An etwas halten

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp minh họa cách sử dụng “an etwas halten” trong văn nói và văn viết:

- Er hält an seiner Meinung fest, mặc dù nhiều người khác không đồng ý. (Anh ấy kiên trì với ý kiến của mình, mặc dù nhiều người khác không đồng ý.)
- Die Firma hält an ihren Ideen đổi mới. (Công ty tuân thủ các ý tưởng đổi mới của mình.)

4. Tổng Kết

Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ “an etwas halten” giúp người học tiếng Đức diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn. Hy vọng rằng với bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM